--

hoàn bị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàn bị

+  

  • Complete, thorough, full
    • Mọi việc sửa sọan chưa được hoàn bị
      The preparations are not yet complete
    • Tổ chức việc đón tiếp chưa được hoàn bị
      The organization of the reception (of the guests) is not fully prepared yet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoàn bị"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoàn bị"
    hoàn bị hòn bi
Lượt xem: 520